Budoni
Budoni là một đô thị ở tỉnh Sassari trong vùng Sardegna, có khoảng cách khoảng 170 km về phía đông bắc của Cagliari và cách khoảng 30 km về phía đông nam của Olbia. Tại thời điểm ngày 31 tháng 12 năm 2011, đô thị này có dân số 5.002 người và diện tích là 55,9 km².
Đô thị Budoni có các frazioni (các đơn vị cấp dưới, chủ yếu là các làng) Agrustos (Gall.), Berruiles (Gall.), Birgalavò (Gall.), Limpiddu (Log.), Li Troni (Gall.), Ludduì (Gall.), Lu Linnalvu (Gall.), Luttuni (Gall.), Lutturai (Gall.), Maiorca (Gall.), Malamurì (Gall.), Muriscuvò (Log.), Nuditta (Gall.), Ottiolu (Gall.), San Gavino (Log.), San Lorenzo (Log.), San Pietro (Gall.), San Silvestro (Gall.), S'Iscala (Log.), Solità (Log.), Strugas (Gall.), Tanaunella (Log.), và Tamarispa (Log.).
Budoni giáp các đô thị: Posada, San Teodoro, Torpè.
Đô thị Budoni có các frazioni (các đơn vị cấp dưới, chủ yếu là các làng) Agrustos (Gall.), Berruiles (Gall.), Birgalavò (Gall.), Limpiddu (Log.), Li Troni (Gall.), Ludduì (Gall.), Lu Linnalvu (Gall.), Luttuni (Gall.), Lutturai (Gall.), Maiorca (Gall.), Malamurì (Gall.), Muriscuvò (Log.), Nuditta (Gall.), Ottiolu (Gall.), San Gavino (Log.), San Lorenzo (Log.), San Pietro (Gall.), San Silvestro (Gall.), S'Iscala (Log.), Solità (Log.), Strugas (Gall.), Tanaunella (Log.), và Tamarispa (Log.).
Budoni giáp các đô thị: Posada, San Teodoro, Torpè.
Bản đồ - Budoni
Bản đồ
Quốc gia - Italia (Ý)
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
EUR | Euro (Euro) | € | 2 |
ISO | Language |
---|---|
CA | Tiếng Catalunya (Catalan language) |
CO | Tiếng Corse (Corsican language) |
SC | Tiếng Sardegna (Sardinian language) |
SL | Tiếng Slovene (Slovene language) |